STT | Trường | Huyện/TX/T.Phố | Chỉ tiêu |
1 | Trường THCS Nguyễn Tri Phương | Thành phố Huế | 360 |
2 | Trường THPT Bùi Thị Xuân | Thành phố Huế | 504 |
3 | Trường THPT Cao Thắng | Thành phố Huế | 400 |
4 | Trường THPT Chuyên Quốc Học | Thành phố Huế | 420 |
5 | Trường THPT Đặng Trần Côn | Thành phố Huế | 440 |
6 | Trường THPT DTNT Tỉnh | Thành phố Huế | 100 |
7 | Trường THPT Gia Hội | Thành phố Huế | 462 |
8 | Trường THPT Hai Bà Trưng | Thành phố Huế | 588 |
9 | Trường THPT Hương Vinh | Thành phố Huế | 420 |
10 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Thành phố Huế | 588 |
11 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Thành phố Huế | 400 |
12 | Trường THPT Phan Đăng Lưu | Thành phố Huế | 616 |
13 | Trường THPT Thuận An | Thành phố Huế | 528 |
14 | Trường THPT Hương Thủy | Hương Thủy | 528 |
15 | Trường THPT Phú Bài | Hương Thủy | 484 |
16 | Trường THPT Bình Điền | Hương Trà | 190 |
17 | Trường THPT Đặng Huy Trứ | Hương Trà | 520 |
18 | Trường THPT Hương Trà | Hương Trà | 280 |
19 | Trường THCS&THPT Hồng Vân | A Lưới | 315 |
20 | Trường THCS&THPT Trường Sơn | A Lưới | 96 |
21 | Trường THPT A Lưới | A Lưới | 315 |
22 | Trường THPT Nam Đông | Nam Đông | 252 |
23 | Trường THPT An Lương Đông | Phú Lộc | 572 |
24 | Trường THPT Phú Lộc | Phú Lộc | 308 |
25 | Trường THPT Thừa Lưu | Phú Lộc | 484 |
26 | Trường THPT Vinh Lộc | Phú Lộc | 342 |
27 | Trường THPT Hà Trung | Phú Vang | 240 |
28 | Trường THPT Nguyễn Sinh Cung | Phú Vang | 387 |
29 | Trường THPT Vinh Xuân | Phú Vang | 387 |
30 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | Phong Điền | 380 |
31 | Trường THPT Phong Điền | Phong Điền | 266 |
32 | Trường THPT Tam Giang | Phong Điền | 266 |
33 | Trường THPT Trần Văn Kỷ | Phong Điền | 304 |
34 | Trường THPT Hoá Châu | Quảng Điền | 228 |
35 | Trường THPT Nguyễn Chí Thanh | Quảng Điền | 480 |
36 | Trường THPT Tố Hữu | Quảng Điền | 190 |