STT | Trường | Huyện/TX/T.Phố | Chỉ tiêu | Trường tổ chức thi |
1 | Trường THPT Bùi Thị Xuân | Thành phố Huế | 484 |  |
2 | Trường THPT Cao Thắng | Thành phố Huế | 420 |  |
3 | Trường THPT Chi Lăng | Thành phố Huế | 240 | |
4 | Trường THPT Chuyên Quốc Học | Thành phố Huế | 420 |  |
5 | Trường THPT Đặng Trần Côn | Thành phố Huế | 440 |  |
6 | Trường THPT DTNT Tỉnh | Thành phố Huế | 100 |  |
7 | Trường THPT Gia Hội | Thành phố Huế | 462 |  |
8 | Trường THPT Hai Bà Trưng | Thành phố Huế | 588 |  |
9 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Thành phố Huế | 588 |  |
10 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Thành phố Huế | 400 |  |
11 | Trường THPT Thuận Hóa | Thành phố Huế | 120 | |
12 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | Phong Điền | 400 | |
13 | Trường THPT Phong Điền | Phong Điền | 280 | |
14 | Trường THPT Tam Giang | Phong Điền | 280 | |
15 | Trường THPT Trần Văn Kỷ | Phong Điền | 316 | |
16 | Trường THPT Hoá Châu | Quảng Điền | 280 | |
17 | Trường THPT Nguyễn Chí Thanh | Quảng Điền | 480 | |
18 | Trường THPT Tố Hữu | Quảng Điền | 200 | |
19 | Trường THPT Bình Điền | Hương Trà | 190 | |
20 | Trường THPT Đặng Huy Trứ | Hương Trà | 520 | |
21 | Trường THPT Hương Trà | Hương Trà | 280 | |
22 | Trường THPT Hương Vinh | Hương Trà | 360 | |
23 | Trường THPT Hà Trung | Phú Vang | 228 | |
24 | Trường THPT Nguyễn Sinh Cung | Phú Vang | 400 | |
25 | Trường THPT Phan Đăng Lưu | Phú Vang | 616 | |
26 | Trường THPT Thuận An | Phú Vang | 528 | |
27 | Trường THPT Vinh Xuân | Phú Vang | 360 | |
28 | Trường THPT Hương Thủy | Hương Thủy | 528 | |
29 | Trường THPT Phú Bài | Hương Thủy | 484 | |
30 | Trường THPT An Lương Đông | Phú Lộc | 520 | |
31 | Trường THPT Phú Lộc | Phú Lộc | 320 | |
32 | Trường THPT Thừa Lưu | Phú Lộc | 440 | |
33 | Trường THPT Vinh Lộc | Phú Lộc | 360 | |
34 | Trường THPT Nam Đông | Nam Đông | 295 | |
35 | Trường THCS&THPT Hồng Vân | A Lưới | 102 | |
36 | Trường THPT A Lưới | A Lưới | 306 | |
37 | Trường THPT Hương Lâm | A Lưới | 136 | |
38 | Trường THCS Nguyễn Tri Phương | Thành phố Huế | 360 |  |